Có 1 kết quả:

冷盆 lěng pén ㄌㄥˇ ㄆㄣˊ

1/1

lěng pén ㄌㄥˇ ㄆㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cold dish
(2) appetizer

Bình luận 0